Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
CÔNG TY CP DỊCH VỤ SÂN BAY QUỐC TẾ CAM RANH | |||||||
Sân bay Quốc tế Cam Ranh, P.Cam Nghĩa, TP Cam Ranh | |||||||
Mẫu số B02-DN | |||||||
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) | |||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT | |||||||
Cho kỳ kế toán từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 đến ngày 30 tháng 06 năm 2017 | |||||||
Đơn vị tính: VND |
Chỉ tiêu | Mã số | Thuyết minh | Từ 01/01/2017 đến 30/06/2017 | Từ 01/01/2016 đến 30/06/2016 |
1 | 2 | 3 | 5 | |||
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 203,047,076,375 | 115,644,780,148 | |||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | 1,037,016,926 | ||||
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) | 10 | 202,010,059,449 | 115,644,780,148 | |||
4. Giá vốn hàng bán | 11 | 153,095,803,256 | 85,423,501,841 | |||
5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 20 | 48,914,256,193 | 30,221,278,307 | |||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 925,729,912 | 426,182,337 | |||
7. Chi phí tài chính | 22 | 2,854,382,099 | 282,541,298 | |||
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 2,542,844,281 | 282,541,298 | |||
8. Chi phí bán hàng | 25 | 5,900,856,924 | 8,742,217,837 | |||
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 26 | 10,571,587,805 | 7,552,935,165 | |||
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (25 + 26)} | 30 | 30,513,159,277 | 14,069,766,344 | |||
11. Thu nhập khác | 31 | 721,259,230 | 1,188,338 | |||
12. Chi phí khác | 32 | 634,466,382 | 5,000 | |||
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | 40 | 86,792,848 | 1,183,338 | |||
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) | 50 | 30,599,952,125 | 14,070,949,682 | |||
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 6,008,958,949 | 2,820,668,412 | |||
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | 449,768,150 | ||||
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 - 51 - 52) | 60 | 24,590,993,176 | 10,800,513,120 | |||
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ | 61 | 24,037,186,350 | 10,800,513,120 | |||
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 62 | 553,806,826 | ||||
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 | |||||
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) | 71 |
Lập ngày 30 tháng 6 năm 2017 | |||||||